Chi phí sinh hoạt tại Đà Nẵng năm 2026 là bao nhiêu?
Đà Nẵng không còn là điểm dừng chân nữa—nó đã trở thành thành phố có giá trị tốt nhất Châu Á dành cho người nước ngoài, người làm việc từ xa, thương nhân, gia đình và người về hưu. Bạn sẽ nhận được hạ tầng tốt hơn, không khí trong lành hơn và chi phí sinh hoạt hợp lý hơn so với những điểm nóng như Bali hay Bangkok—cùng với ít đông đúc hơn, cuộc sống về đêm phát triển và cộng đồng thực sự hạnh phúc.
Đây không phải điểm đến “rẻ” mặc định—nhưng bạn có thể sống giản dị hoặc nâng cấp lên cuộc sống xa hoa. Câu chuyện thực sự là về lựa chọn phong cách sống của bạn. Vậy chi phí sinh sống tại Đà Nẵng năm 2026 là bao nhiêu?
Những điểm chính
- Không phải ‘rẻ,’ mà là giá trị cao: Đà Nẵng mang đến giá trị tốt nhất cho số tiền bạn bỏ ra. Bạn được hưởng hạ tầng tốt hơn, không khí sạch hơn và chất lượng cuộc sống cao hơn so với nhiều thành phố khác ở Châu Á, Châu Âu hay Mỹ.
- Ngân sách của bạn là lựa chọn, không phải quy tắc: Chi phí sinh hoạt tại Đà Nẵng phản ánh trực tiếp phong cách sống của bạn. Một người làm việc từ xa có thể sống tốt với khoảng 900–1,300$/tháng, trong khi gia đình có chi phí trường quốc tế có thể cần đến 3,500–6,000$ trở lên.
- Chi phí ẩn lớn nhất là ‘thuế sự kiên nhẫn’: Thách thức thực sự không phải là tài chính; mà là khả năng của bạn trong việc chấp nhận những thực tế của một quốc gia đang phát triển nhanh chóng—từ tiếng ồn xây dựng đến thủ tục hành chính rắc rối. Sự kiên nhẫn chính là đồng tiền quý giá nhất của bạn.
- Khu vực bạn sống định hình cuộc sống của bạn: Lựa chọn giữa khu vực người nước ngoài sôi động ở Mỹ An hay khu vực yên tĩnh dành cho gia đình ở Hòa Xuân sẽ ảnh hưởng lớn đến chi phí hàng ngày và trải nghiệm tổng thể của bạn.
- Tiền thuê nhà là biến số lớn nhất: Lựa chọn chỗ ở là yếu tố tác động lớn nhất đến ngân sách hàng tháng của bạn.
Đây là những điều mà phần lớn các hướng dẫn sẽ không nói với bạn:
- Đà Nẵng từng là một thị trấn biển yên bình, chỉ là điểm dừng chân cho khách du lịch đi Hội An và Huế.
- Cập nhật đến hôm nay: câu lạc bộ bãi biển phát triển mạnh, căn hộ hiện đại, bệnh viện đẳng cấp thế giới, trường quốc tế, cộng đồng người nước ngoài sôi động và nhiều hoạt động giải trí, kết nối hơn.
- Chất lượng cuộc sống ở đây cao: không khí sạch, khu vực dễ đi bộ, internet cáp quang nhanh, leo núi và các điểm lướt sóng—tất cả mà không gây sốc về giá như các thành phố Mỹ hoặc Châu Âu hay sự hỗn loạn của các thành phố lớn Châu Á.
Và đúng vậy, câu nói “Đà Nẵng rất rẻ!” vẫn tràn ngập YouTube và TikTok—nhưng câu trả lời thực sự? Tùy thuộc. Bạn có thể sống ở đây với dưới 700$/tháng, hoặc tiêu 7,000$/tháng cho biệt thự, đầu bếp riêng và tiệc brunch champagne. Mọi thứ phụ thuộc vào phong cách sống CỦA BẠN.
Hướng dẫn này sẽ làm rõ những huyền thoại, tiết lộ các chi phí ẩn và cung cấp cho bạn mọi con số thực tế từ người đã sống ở đây 7 năm. Chúng tôi sẽ cho bạn thấy chính xác chi phí sinh sống tại Đà Nẵng năm 2026, từ đồ ăn đường phố và phòng trọ đến nhà sang bên bờ biển, cuộc sống gia đình, visa và cuộc sống về đêm.
Chi phí sinh hoạt tại Đà Nẵng năm 2025 là bao nhiêu?

Chi phí thay đổi tùy theo phong cách sống, khu vực và mức độ tiện nghi—nhưng đây là một bảng phân tích chi tiết thực tế các khoản chi tiêu hàng ngày:
Ăn uống
Đồ ăn đường phố / Quán ăn địa phương
- Bánh mì: 1$
- Phở / Mỳ Quảng (món mì): 1.5–3$
- Bò né (bít tết bò và trứng): 2–4$
- Bữa tối & bia tại quán địa phương (Quán nhậu, bao gồm hải sản): 10–15$
- Cà phê (phong cách Việt Nam): 1–1.5$
Nhà hàng / Quán cà phê phương Tây
- Cappuccino / Latte: 2.5–4$
- Brunch (Trứng benedict / Bơ rất phổ biến): 3–6$
- Bánh ngọt / tiệm bánh: 2–4$
Bữa trưa và tối bình dân
- Burger: 6–10$
- Pizza: 6–10$
- Món Thổ Nhĩ Kỳ / Ấn Độ / Thái / Trung Quốc: 10–20$ mỗi người
- BBQ Hàn Quốc: 15–20$ mỗi người
- Bít tết (tiêu chuẩn): 15–30$
Nhà hàng sang trọng & cao cấp
- Bữa tối (bao gồm đồ uống): 60–120$ mỗi người (và có thể cao hơn)
Đồ uống
- Bia địa phương: 1–3$
- Bia nhập khẩu: 2.5–5$
- Đồ uống pha trộn tại quán bar: 4–8$
- Cocktail: 6–10$
- Rượu vang tại nhà hàng: 20–25$ trở lên
- Rượu vang bán lẻ: bắt đầu từ 10$
- Combo chai rượu tại câu lạc bộ: 100–150$
Thực phẩm hàng ngày
Chợ địa phương
- Trái cây & rau củ (đủ dùng 3–4 ngày): 5–10$
- Bò local: 8–10$/kg
- Gà: 3–4$/kg
- Heo: 4–6$/kg
- Cá: 4–12$/kg
- Hải sản (tôm/mực): 7–12$/kg
Siêu thị / Hàng nhập khẩu
- Bò nhập khẩu (cắt bít tết): 6–15$
- Phô mai (200g): 6–20$
- Bơ (200g): 3–5$
- Sữa chua Hy Lạp: 10$
- Dầu ô liu: 10–25$
- Đồ muối chua & ô liu: 4–20$
- Cherry (mùa vụ): 15$/kg
- Táo: 3–5$/kg
Tiện ích
- Internet (cáp quang/nhanh): 10–15$/tháng
- Nước: 3–10$/tháng
- Điện: 60–120$/tháng (tuỳ mùa, diện tích nhà)
Phong cách sống & Hoạt động
- Thuê xe máy: 70–130$/tháng
- Xăng: 20–30$/tháng
- Thẻ hội viên phòng gym: 20–60$/tháng
- Huấn luyện viên cá nhân: 15–25$/buổi
- Lớp học Muay Thái / Boxing: 60–80$/tháng
- Phòng xông hơi & tắm đá lạnh: 8–12$/buổi
- Massage (1 giờ): 10–25$
- Pickleball: 4$/buổi
- Lớp học tiếng Việt: 6–10$/buổi
- Vé xem phim: 6–8$
Chi phí khác
- Chăm sóc sức khỏe (khám bác sĩ): 10–70$
- Xét nghiệm máu định kỳ: 60–100$
- Người giúp việc/dọn dẹp (bán thời gian): 60–120$/tháng
- Người giúp việc/dọn dẹp (toàn thời gian): 200–350$/tháng
- Người trông trẻ/bảo mẫu (toàn thời gian, biết tiếng Anh): 450–600$/tháng
- Dịch vụ giặt là: 15–40$/tháng
- Chăm sóc thú cưng (bác sĩ thú y, mỗi lần khám): 10–40$
- Chỗ trông giữ thú cưng (mỗi đêm): 6–15$
Visa & Nhập cư
- Visa điện tử Việt Nam (90 ngày, vào một lần): 25$
- Visa điện tử Việt Nam (90 ngày, vào nhiều lần): 50$
- Chuyến đi làm visa (Campuchia, Lào, Thái Lan): 100–150$/chuyến
Bảo hiểm
- Bảo hiểm y tế quốc tế (gói dành cho người nước ngoài): 75–200$/tháng
- Bảo hiểm xe máy (năm): 20–100$
- Bảo hiểm ô tô (năm): 200–300$
Liên lạc & Làm việc từ xa
- SIM dữ liệu (không giới hạn): 6–10$/tháng
- Không gian làm việc chung (co-working) hàng tháng: 80–120$
Giáo dục & Chăm sóc trẻ em
- Mầm non quốc tế: 2,700–8,800$/năm
- Trường tiểu học quốc tế: 7,500–13,000$ trở lên/năm
- Trường trung học quốc tế: 13,000–21,000$ trở lên/năm
| Loại Bất Động Sản | Tiền Thuê Hàng Tháng (USD) | Ví dụ Khu Vực | Tiền Đặt Cọc | Thanh Toán Trước |
|---|---|---|---|---|
| Căn hộ Studio | 250–350$ | Mỹ An, Sơn Trà, Hải Châu | 1–2 tháng tiền thuê | 3 tháng (thông thường) |
| Căn hộ 1 Phòng Ngủ | 300–900$ | Trung tâm thành phố, khu vực người nước ngoài | 1–2 tháng | 3 tháng (thông thường) |
| Căn hộ 2 Phòng Ngủ | 500–2,000$ | Hạng sang, view biển, khu trung tâm | 1–2 tháng | 3 tháng (thông thường) |
| Nhà (3 phòng ngủ) | 800–1,500$ | Ngoại ô, khu dân cư địa phương/gia đình | 1–2 tháng | 3 tháng (thông thường) |
| Biệt thự có hồ bơi | 2,000–6,000$ | Khu có cổng bảo vệ, resort, bên sông | 1–2 tháng | 3 tháng (thông thường) |
| Biệt thự mặt biển | 8,000–16,000$ | Ocean Estates, Fusion, Hyatt | 1–2 tháng | 3 tháng (thông thường) |
Ghi chú:
- Giá cả thay đổi theo vị trí, trang bị nội thất và tình trạng bất động sản.
- Phần lớn hợp đồng yêu cầu phải có tiền đặt cọc (có thể hoàn lại) tương đương 1–2 tháng tiền thuê.
- Tiền thuê thường được thanh toán trước mỗi 3 tháng cho hợp đồng dài hạn. Các hợp đồng ngắn hạn có thể có giá cao hơn theo tháng.

Chi phí sinh sống tại Đà Nẵng dành cho gia đình là bao nhiêu?
Một gia đình 4 người có thể dự kiến ngân sách hàng tháng từ 1,800 đến 6,000$, với học phí trường quốc tế là biến số lớn nhất. Tổng chi phí phụ thuộc nhiều vào nhà ở, phong cách sống, việc học hành và phương tiện di chuyển. Dưới đây là kịch bản trung bình cho gia đình 4 người sống thoải mái với mức sống trung bình khá.
| Hạng Mục | Chi Phí Hàng Tháng (USD) | Ghi Chú |
|---|---|---|
| Tiền thuê (nhà/căn hộ 3 phòng ngủ) | 1,200$ | Khu vực hiện đại, thân thiện với gia đình, an toàn |
| Tiện ích/Internet | 180$ | Sử dụng nhiều: máy lạnh, nước, cáp quang, nhiều thiết bị |
| Thực phẩm | 400$ | Kết hợp đồ chợ/trung tâm thương mại, bao gồm đồ ăn nhẹ cho trẻ em |
| Ăn ngoài | 350$ | Bữa ăn gia đình hàng tuần, một vài món phương Tây, vài món đặc biệt |
| Di chuyển (xe hơi/Grab) | 350$ | Đưa đón học sinh, đi lại, các chuyến đi chơi thêm |
| Chăm sóc sức khỏe/Bảo hiểm | 180$ | Gói gia đình, khám chữa bệnh, bảo hiểm |
| Trường học (quốc tế, 2 trẻ) | 2,100$ | Tiểu học hoặc trung học cơ sở, mức trung bình khá |
| Người giúp việc/Bảo mẫu | 450$ | Toàn thời gian, các ngày trong tuần, chăm sóc trẻ nhẹ nhàng |
| Hoạt động/Giải trí | 280$ | Thể thao, câu lạc bộ, lớp học, rạp chiếu phim, đi chơi |
| Giặt ủi | 60$ | Kích thước gia đình, dịch vụ thường xuyên |
| Chi phí khác (thú cưng, v.v.) | 60$ | Chăm sóc thú cưng, các trường hợp khẩn cấp, đăng ký dịch vụ |
| TỔNG CỘNG | 5,610$/tháng |
Chi phí sinh sống tại Đà Nẵng dành cho các cặp đôi là bao nhiêu?
Đối với các cặp đôi, chi phí sinh hoạt thoải mái tại Đà Nẵng thường dao động từ 1,000 đến 2,500$ mỗi tháng. Điều này phụ thuộc vào sở thích ăn uống, lựa chọn chỗ ở và thói quen giải trí. Dưới đây là bảng chi tiết trung bình cho căn hộ 2 phòng ngủ gần biển và phong cách sống thoải mái về các hoạt động và giải trí.
| Hạng Mục | Chi Phí Hàng Tháng (USD) | Ghi Chú |
|---|---|---|
| Tiền thuê (căn hộ/nhà 1–2 phòng ngủ) | 650$ | Gần biển/trung tâm, có nội thất |
| Tiện ích/Internet | 110$ | Sử dụng vừa phải: điều hòa chung, cáp quang, nước |
| Thực phẩm | 240$ | Kết hợp chợ/trung tâm thương mại, một số đồ nhập khẩu |
| Ăn ngoài | 200$ | Bữa tối, hẹn hò, đôi khi thưởng thức đồ ăn đặc biệt |
| Di chuyển (xe máy) | 140$ | Thuê 2 xe + xăng |
| Chăm sóc sức khỏe/Bảo hiểm | 90$ | Bảo hiểm và khám bệnh |
| Hoạt động/Giải trí | 135$ | Phòng gym, thể dục |
| Giặt ủi | 35$ | 2 người, dịch vụ hàng tuần |
| Chi phí khác | 50$ | Trường hợp khẩn cấp, đăng ký dịch vụ |
| TỔNG CỘNG | 1,650$/tháng |
Chi phí sinh sống tại Đà Nẵng dành cho người làm việc từ xa là bao nhiêu?
Người làm việc từ xa sống một mình tại Đà Nẵng có thể dự kiến chi tiêu từ 700 đến 1,300$ mỗi tháng, tùy theo sở thích làm việc (ở nhà hay co-working), thói quen ăn uống và lựa chọn chỗ ở. Dưới đây là ngân sách tiêu biểu cho một người làm việc từ xa sống ở khu người nước ngoài khá tốt:
| Hạng Mục | Chi Phí Hàng Tháng (USD) | Ghi Chú |
|---|---|---|
| Tiền thuê (studio/căn 1 phòng ngủ) | 350$ | Khu vực địa phương hoặc người nước ngoài |
| Tiện ích/Internet | 60$ | Sử dụng cá nhân: điều hòa, nước, cáp quang |
| Thực phẩm | 120$ | Chợ địa phương, một số đồ mang về/quán cà phê |
| Ăn ngoài | 100$ | Đồ ăn đường phố, quán cà phê, thỉnh thoảng đãi |
| Di chuyển (xe máy) | 70$ | Thuê + xăng |
| Chăm sóc sức khỏe/Bảo hiểm | 60$ | Bảo hiểm, khám bệnh thỉnh thoảng |
| Co-working | 80$ | Không gian làm việc, mạng lưới kết nối |
| Thể thao/Xã hội | 40$ | Gym, lớp học chung |
| Giặt ủi | 20$ | Cá nhân, dịch vụ hai tuần một lần |
| Chi phí khác | 30$ | Trường hợp khẩn cấp, dịch vụ đăng ký |
| TỔNG CỘNG | 930$/tháng |
Chi phí sinh hoạt cao cấp tại Đà Nẵng là bao nhiêu?
Cuộc sống xa hoa tại Đà Nẵng—bao gồm biệt thự riêng sang trọng, nhân viên toàn thời gian, nhà hàng cao cấp, ô tô và tài xế riêng, đi du lịch thường xuyên—bắt đầu từ 6,000$/tháng và có thể dễ dàng vượt quá 20,000$/tháng cho tiêu chuẩn quốc tế về sự tiện nghi và dịch vụ. Dưới đây là ví dụ về một phong cách sống cao cấp trọn gói:
| Danh mục | Chi phí hàng tháng (USD) | Ghi chú |
|---|---|---|
| Thuê nhà (biệt thự/hồ bơi/bãi biển) | $6,000 | Đẳng cấp, khu vực có cổng bảo vệ, tiện nghi sang trọng |
| Tiện ích/Internet | $500 | Điều hòa đầy đủ, thiết bị, hồ bơi, an ninh |
| Tiền thực phẩm | $600 | Hàng nhập khẩu, giao hàng hàng ngày, cửa hàng đặc sản |
| Ăn ngoài | $1,000 | Nhà hàng cao cấp, quán cà phê, câu lạc bộ |
| Di chuyển (xe hơi/tài xế) | $900 | Thuê xe + tài xế, thuận tiện tối đa |
| Chăm sóc sức khỏe/Bảo hiểm | $350 | Gói quốc tế cao cấp, khám thường xuyên |
| Người giúp việc/đầu bếp/bảo mẫu | $1,400 | Nhiều nhân viên toàn thời gian |
| Hoạt động/du lịch | $1,500 | Câu lạc bộ, golf, spa sang trọng, chuyến đi hàng tháng |
| Giặt ủi | $200 | Nhân viên, hàng ngày, gia đình đông người |
| Khác | $280 | An ninh, đăng ký dịch vụ, trường hợp khẩn cấp |
| TỔNG CỘNG | $12,660/tháng |

Chúng tôi đã đề cập đến chi phí sinh hoạt tại Đà Nẵng. Bạn đã biết giá một chai bia, giá thuê nhà cũng như ngân sách gia đình như thế nào. Tuy nhiên, chi phí sinh hoạt quan trọng nhất tại Đà Nẵng không nằm trong bất kỳ danh sách nào trong hướng dẫn này.
Đó chính là “thuế kiên nhẫn.”
Sau 7 năm, tôi có thể nói rằng người nước ngoài không rời Đà Nẵng vì ngân sách sai lệch. Họ rời đi vì họ hết kiên nhẫn. Họ không chịu nổi tiếng ồn xây dựng bất chợt, cúp điện ngẫu nhiên, hay sự khác biệt văn hóa về giờ giấc. Họ mong đợi một trải nghiệm phương Tây suôn sẻ với mức giá thấp làm cho phong cách sống Đà Nẵng trở nên hấp dẫn đến vậy.
Đó là điều duy nhất mà thành phố này sẽ không bao giờ đảm bảo.
Các con số trong bài viết này chứng minh rằng chi phí sinh hoạt tại Đà Nẵng mang lại giá trị tốt nhất khu vực châu Á. Đó là tín hiệu xanh về tài chính dành cho bạn. Nhưng khả năng thực sự phát triển ở đây phụ thuộc vào việc bạn có sẵn lòng trả “thuế kiên nhẫn” đó mỗi ngày hay không. Đó là việc chấp nhận đây là Việt Nam — nơi đầy năng động, đôi khi hỗn loạn và phát triển với tốc độ chóng mặt.
Toán học thì phù hợp. Câu hỏi còn lại là liệu bạn có đủ sức chịu đựng thực tế đó hay không.
Chi Phí Sinh Hoạt Tại Đà Nẵng: Các Câu Hỏi Thường Gặp
What is the cost of living in Da Nang?
The cost of living in Da Nang ranges from $700 for a basic lifestyle to over $6,000 for a family with international schooling.
There is no single answer to the Da Nang cost of living. It is entirely dependent on the lifestyle you choose. A solo person living locally can get by on a small budget, while a family seeking a Western-style lifestyle with a car and international education will have costs comparable to some European cities, though with a much higher quality of life for the price.
How much do single expats spend per month in Da Nang?
Most single expats in Da Nang spend between $900 and $1,500 per month for a comfortable, all-inclusive lifestyle.
This typical monthly budget covers rent for a modern apartment in a desirable area (like My An or Son Tra), a mix of local and Western dining, a gym membership, a motorbike rental, and an active social life. For expat families, the figure is much higher, typically starting at $2,500 and rising to $6,000+ if including international school tuition for multiple children.
What does “living comfortably in Da Nang” actually cost?
Living comfortably in Da Nang costs approximately $1,000 to $1,500 per month for a single person and $1,500 to $2,500 for a couple.
“Comfortably” means not having to constantly worry about money. This budget allows you to live in a modern, well-furnished apartment with good A/C, eat out several times a week at both local and international restaurants, afford a gym or fitness class membership, and enjoy the city’s nightlife and activities without financial stress.
How much does it cost to rent a 3-bedroom house in Da Nang?
A standard 3-bedroom house in Da Nang typically costs between $800 and $1,500 per month, while a luxury 3-bedroom villa with a pool can range from $2,000 to $5,000.
The price is highly dependent on the location. For 800-1,500, you can find excellent modern houses in family-friendly suburban areas like Nam Viet A or Hoa Xuan. The higher prices ($2,000+) are for properties within exclusive, secure gated communities and resorts like The Ocean Villas or The Point.
Is healthcare expensive in Da Nang?
Routine healthcare in Da Nang is very affordable—an English-speaking doctor’s consultation at an international clinic typically costs $25–$70. Basic medical tests (like X-rays, ultrasounds, or blood work) range from $10 to $70.
However, emergencies, major surgeries, or private hospital admissions can quickly run into the thousands of dollars. For peace of mind and true protection, international health insurance for expats is essential, costing $100–$250 per month for comprehensive coverage
Can I open a bank account in Da Nang as a foreigner?
Yes, but it depends on your visa. You typically need a valid business visa, work permit, or temporary residence card (TRC) with at least 12 months of validity.
It is very difficult to open a Vietnamese bank account on a tourist visa. Most expats on tourist visas rely on international banking apps like Wise for transfers and use their home bank cards at ATMs, which often incur fees.
Is Da Nang a party city?
Da Nang is better described as a vibrant city with a growing and diverse nightlife scene, rather than an all-out party city like Phuket or parts of Bali.
You have a full spectrum of options, from casual beach bars and lively sports pubs in An Thuong to sophisticated cocktail lounges in Hai Chau and loud, local quan nhau (beer stations) everywhere. The scene is active and fun but generally winds down earlier and lacks the massive super-club culture of other tourist hubs.
What are the biggest “hidden” costs of moving to Da Nang?
The biggest hidden costs are often related to visas, initial rental deposits, and setting up your transportation.
Newcomers often underestimate the cost of visa runs (100−150 every three months), the large upfront payment for rent (typically a 1-month deposit plus 3 months’ rent in advance), and the cost of buying or renting a quality motorbike (70-130/month for a rental).
Is the internet fast enough for remote work in Da Nang?
Yes, the internet in Da Nang is overwhelmingly fast, reliable, and cheap, making it an ideal city for remote work.
High-speed fiber optic internet is the standard in nearly every apartment, hotel, and cafe. Plans offering 100+ Mbps speeds are common and cost as little as $10−15 per month.
Is Da Nang cheaper than Bali?
Yes, for a comparable modern lifestyle, Da Nang is significantly cheaper than the popular expat areas of Bali like Canggu or Seminyak.
While both offer a beach-centric lifestyle, your money goes much further in Da Nang. Rent for a modern villa or apartment is around 20-30% lower, and daily costs for food and transport haven’t been as inflated by mass tourism. Da Nang also offers superior infrastructure—better roads, faster internet, and a more organized city plan—for a lower price point.
Is Da Nang cheaper than Bangkok?
Yes, the overall cost of living in Da Nang is considerably lower than in Bangkok.
Bangkok is a major global metropolis with higher costs across the board. Rent for a similar quality apartment in a desirable neighborhood can be 30-50% more expensive in Bangkok. While street food can be cheap in both cities, mid-range dining, transportation, and entertainment are all more affordable in Da Nang, which also offers the benefit of cleaner air and less traffic.
Is Da Nang cheaper than Ho Chi Minh City?
Yes, Da Nang is significantly cheaper than Ho Chi Minh City (HCMC), especially for rent.
As Vietnam’s primary economic hub, HCMC has a much higher cost of living. Rent in popular expat districts like Thao Dien (District 2) is substantially more expensive than for equivalent or better properties in Da Nang. Dinning out and nightlife is also significantly more expensive in HCMC, compared to Da Nang.
The trade-off is that HCMC has more corporate job opportunities, whereas Da Nang offers a higher quality of life (less pollution, less traffic, beach access) for a lower monthly budget.
Is Da Nang cheaper than Hanoi?
Yes, Da Nang is more affordable than Hanoi, particularly for housing in expat-friendly areas.
While Hanoi’s living costs are slightly less than HCMC’s, they are still noticeably higher than Da Nang’s. Rent in Tay Ho, Hanoi’s main expat hub, is more expensive than comparable options in Da Nang’s My An or Son Tra districts. The most significant difference, however, is environmental. In Da Nang, you pay less for a much cleaner, healthier, coastal lifestyle compared to the often-polluted air of the capital.
Is Da Nang cheaper than Phuket?
Yes, Da Nang is substantially cheaper than Phuket across almost every category.
Phuket is one of the world’s most famous and mature tourist destinations, and its prices reflect that reality. Everything from accommodation and taxis to a simple meal at a beach restaurant carries a significant “tourist tax.” Da Nang, while a major tourist city, is still fundamentally a Vietnamese city where daily life is priced for locals, not just vacationers. This makes it far more affordable for long-term living.