Đầu tư nước ngoài tại Việt Nam – Cách thức và Một số lưu ý chính
Việt Nam đã trở thành điểm thu hút đầu tư nước ngoài trong những năm gần đây, với dòng vốn kỷ lục vào năm 2023. Sự gia tăng này được thúc đẩy bởi nhiều yếu tố, bao gồm vị trí chiến lược của đất nước, lực lượng lao động trẻ và ngày càng phát triển, cùng môi trường kinh doanh ngày càng cải thiện. Hãy cùng tìm hiểu về Đầu tư nước ngoài tại Việt Nam – Cách thức và Quy mô
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tóm tắt các bước để:
- Một số ngành nghề kinh doanh chính và tỷ lệ góp vốn cho từng ngành
- Vốn đầu tư
- Thành lập doanh nghiệp có vốn nước ngoài tại Việt Nam
- Một số lưu ý cho doanh nghiệp trước và sau khi thành lập công ty
Chi tiết:
1. MỘT SỐ NGÀNH KINH DOANH CHÍNH VÀ TỶ LỆ GÓP VỐN CHO TỪNG NGÀNH
1.1 Sở hữu toàn bộ (100% vốn nước ngoài):
Sản xuất:
- May mặc, dệt may, giày dép
- Điện tử, máy móc
- Chế biến thực phẩm
Công nghệ thông tin (IT):
- Phát triển phần mềm
- Tư vấn công nghệ thông tin
- Xử lý dữ liệu
Bán buôn và bán lẻ:
- Hầu hết các ngành, ngoại trừ một số lĩnh vực hạn chế như dược phẩm, viễn thông
Du lịch và khách sạn:
- Khách sạn, khu nghỉ dưỡng
- Du khách
- Dịch vụ du lịch
Giáo dục:
- Thành lập trường tư thục
- Đào tạo
Y tế:
- Bệnh viện, phòng khám tư nhân
1.2 Sở hữu một phần (Liên doanh với đối tác Việt Nam):
Ngân hàng và Tài chính:
- Giới hạn sở hữu 20%
- Có thể cao hơn thông qua liên doanh với ngân hàng nhà nước
Bảo hiểm:
- Giới hạn sở hữu 49%
- 35% cho bảo hiểm nhân thọ
Viễn thông:
- Giới hạn sở hữu 49%
- Điều kiện cụ thể tùy thuộc vào loại dịch vụ
Vận tải:
- Vận tải hàng không: 49%
- Vận tải biển: 70%
Bán lẻ:
- Dược phẩm, viễn thông: 51%
Lưu ý 1: Một số ngành yêu cầu vốn pháp định (Vốn tối thiểu để thành lập doanh nghiệp, bao gồm:
– Kinh doanh bất động sản, phải có tối thiểu 15% và 20% vốn cho các dự án có diện tích dưới 20 hécta và trên 20 hécta tương ứng.
– Kinh doanh bảo hiểm, vốn từ 4 tỷ đến 600 tỷ đồng
– Kinh doanh vàng, vốn từ 1 tỷ đến 5 tỷ đồng tùy tỉnh/thành phố
Lưu ý 2: Vốn đầu tư sẽ ảnh hưởng đến thuế lệ phí cấp phép
2. VỐN ĐẦU TƯ
Việt Nam đã thu hút khoảng 36,6 tỷ đô la Mỹ vốn đầu tư nước ngoài vào năm 2023, tăng 32,1% so với cùng kỳ năm trước, theo báo cáo của Tổng cục Thống kê.

Vốn đầu tư tối thiểu là một trong những câu hỏi mà MVPVietnam thường xuyên nhận được từ các cá nhân nước ngoài có ý định thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam.
- Việt Nam không yêu cầu vốn tối thiểu để đăng ký kinh doanh đối với hầu hết các ngành, tuy nhiên, theo từng ngành nghề, đặc biệt với doanh nghiệp có vốn nước ngoài, mức vốn đăng ký nên gần với vốn đầu tư thực tế ban đầu để chứng minh tính khả thi của dự án và tăng khả năng dự án được phê duyệt.
- Số vốn đầu tư của nhà đầu tư nước ngoài phải là số vốn chuyển từ nước ngoài vào Việt Nam, hoặc số vốn hợp pháp mà nhà đầu tư đã kinh doanh hoặc làm việc tại Việt Nam.
- Vốn đầu tư phải được chuyển vào tài khoản vốn của công ty trong vòng 90 ngày kể từ ngày cấp giấy phép kinh doanh
- Việc góp vốn của nhà đầu tư vào các công ty FDI phải thực hiện qua chuyển khoản ngân hàng
3. THÀNH LẬP DOANH NGHIỆP CÓ VỐN NƯỚC NGOÀI TẠI VIỆT NAM
3.1 Giai đoạn chuẩn bị đầu tư:
- Tìm địa điểm kinh doanh: Tìm vị trí phù hợp cho hoạt động của công ty và ký hợp đồng thuê.
- Chọn loại hình doanh nghiệp: Quyết định loại doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) mà bạn muốn thành lập, ví dụ công ty TNHH hoặc công ty cổ phần.
- Nghiên cứu quy định ngành nghề: Tìm hiểu các quy định hoặc yêu cầu giấy phép đặc thù áp dụng cho ngành nghề bạn chọn.
3.2 Đăng ký công ty:
- Nộp hồ sơ xin Giấy chứng nhận đầu tư: Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Bạn cần nộp bộ hồ sơ chi tiết mô tả dự án đầu tư cho cơ quan có thẩm quyền.
- Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: Sau khi được cấp Giấy chứng nhận đầu tư, tiến hành đăng ký công ty để nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
- Giấy phép kinh doanh: Nếu công ty bạn dự định tham gia bán lẻ hoặc thành lập điểm bán hàng, cần xin thêm Giấy phép kinh doanh riêng.
3.3 Sau đăng ký:
- Mở tài khoản ngân hàng công ty: Thành lập các tài khoản ngân hàng để quản lý tài chính của công ty.
- Tuân thủ các yêu cầu sau đăng ký: Có thể bao gồm đăng ký thuế, xin giấy phép lao động cho nhân viên nước ngoài và thực hiện các nghĩa vụ tuân thủ liên tục khác.
- Xin thêm giấy phép/giấy phép con (nếu cần): Tùy theo ngành nghề, có thể cần các giấy phép bổ sung để hoạt động hợp pháp.
4.MỘT SỐ LƯU Ý CHO DOANH NGHIỆP TRƯỚC VÀ SAU KHI THÀNH LẬP CÔNG TY
4.1 Trước khi thành lập
- Địa chỉ văn phòng, nhà máy, trụ sở phải hợp pháp và có đầy đủ giấy tờ chứng minh vị trí đăng ký đầu tư:
- Hợp đồng thuê nhà và văn phòng
- Bản sao công chứng sổ đỏ của chủ nhà (có tài sản gắn liền với đất)
- Vốn điều lệ phải được chứng minh qua sao kê tài khoản ngân hàng
- Thủ tục xin visa đầu tư, giấy phép lao động và hộ chiếu của nhà đầu tư phải còn hiệu lực trên 6 tháng.
- Đối với một số ngành nghề đặc thù, nhà đầu tư phải có giấy tờ chứng minh năng lực và kinh nghiệm.
4.2 Sau khi thành lập
- Mua chữ ký số để thực hiện nộp thuế điện tử
- Mở tài khoản ngân hàng doanh nghiệp và khai báo tài khoản ngân hàng với Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố
- Góp vốn đầu tư qua tài khoản ngân hàng trong vòng 90 ngày kể từ ngày cấp giấy phép đầu tư
- Nộp tờ khai thuế môn bài và nộp thuế môn bài
- Làm bảng hiệu và con dấu công ty
- Khai thuế ban đầu
- Đăng ký phát hành hóa đơn điện tử
- Nộp báo cáo hoạt động dự án và sử dụng lao động cho các cơ quan liên quan theo quý và năm.
- Kiểm toán hàng năm
Với kế hoạch cẩn thận và tuân thủ quy định, doanh nghiệp có vốn nước ngoài của bạn có thể phát triển mạnh mẽ trong nền kinh tế năng động này.
Bài viết này là hướng dẫn giúp bạn trả lời các câu hỏi cơ bản về quy trình. Với hiểu biết sâu sắc về thị trường kinh doanh Việt Nam, chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn vượt qua những khác biệt văn hóa và xây dựng nền tảng vững chắc để thành công.
Liên hệ MVPVIETNAM ngay hôm nay để khai phá toàn bộ tiềm năng công ty bạn tại Việt Nam.